Khối đại học |
Tổ hợp môn |
Các ngành tương ứng |
Khối A |
- A00: Toán, Vật lí, Hóa học.
- A01: Toán, Vật lí, tiếng Anh.
- A02: Toán, Vật lý, Sinh học.
- A03: Toán, Vật lí, Lịch sử.
- A04: Toán, Vật lí, Địa lý.
- A05: Toán, Hóa học, Lịch sử.
- A06: Toán, Hóa học, Địa lý.
- A07: Toán, Lịch sử, Địa lý.
- A08: Toán, Lịch sử, Giáo dục công dân.
- A09: Toán, Địa lý, Giáo dục công dân.
- A10: Toán, Lý, Giáo dục công dân.
- A11: Toán, Hóa, Giáo dục công dân.
- A12: Toán, Khoa học tự nhiên, Khoa học xã hội.
- A14: Toán, Khoa học tự nhiên, Địa lý.
- A15: Toán, Khoa học tự nhiên, Giáo dục công dân.
- A16: Toán, Khoa học tự nhiên, Ngữ văn.
- A17: Toán, Vật lý, Khoa học xã hội.
- A18: Toán, Hoá học, Khoa học xã hội
|
- Ngành Kinh tế
- Ngành Kỹ thuật
- Ngành Công nghệ thông tin
- Ngành Tài chính – Ngân Hàng
- Ngành Luật
- Ngành Marketing
- Ngành Logistics
- Ngành An ninh quốc phòng
- Ngành sư phạm
|
Khối B |
- B00: toán, hoá học, sinh học
- B01: toán, sinh học, lịch sử
- B02: toán, sinh học, địa lí
- B03: toán, sinh học, ngữ văn
- B04: toán, sinh học, giáo dục công dân
- B05: toán, sinh học, khoa học xã hội
- B08: toán, sinh học, tiếng anh
|
- Các ngành liên quan đến Y học
- Các ngành về kỹ thuật và môi trường.
- Các ngành nông – lâm nghiệp
- Các ngành chăn nuôi, thú y…
- Các ngành liên quan đến công nghệ thực phẩm.
- Giáo dục học
- Tâm lý học
|
Khối C |
- C01: Ngữ văn, Toán, Vật lí
- C02: Ngữ văn, Toán, Hóa học
- C03: Ngữ văn, Toán, Lịch sử
- C04: Ngữ văn, Toán, Địa lí
- C05: Ngữ văn, Vật lí, Hóa học
- C06: Ngữ văn, Vật lí, Sinh học
- C07: Ngữ văn, Vật lí, Lịch sử
- C08: Ngữ văn, Hóa học, Sinh
- C09: Ngữ văn, Vật lí, Địa lí
- C10: Ngữ văn, Hóa học, Lịch sử
- C12: Ngữ văn, Sinh học, Lịch sử
- C13: Ngữ văn, Sinh học, Địa
- C14: Ngữ văn, Toán, Giáo dục công dân
- C15: Ngữ văn, Toán, Khoa học xã hội
- C16: Ngữ văn, Vật lí, Giáo dục công dân
- C17: Ngữ văn, Hóa học, Giáo dục công dân
- C19 Ngữ văn, Lịch sử, Giáo dục công dân
- C20: Ngữ văn, Địa lí, Giáo dục công dân
|
- Báo chí
- Truyền thông
- Quan hệ công chúng
- Tâm lý học
- Quản trị du lịch – Nhà Hàng – Khách sạn
- Sư phạm
|
Khối D |
- D01: Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
- D02: Ngữ văn, Toán, Tiếng Nga
- D03: Ngữ văn, Toán, Tiếng Pháp
- D04: Ngữ văn, Toán, Tiếng Trung
- D05: Ngữ văn, Toán, Tiếng Đức
- D06: Ngữ văn, Toán, Tiếng Nhật
- D07: Toán, Hóa học, Tiếng Anh
- D08: Toán, Sinh học, Tiếng Anh
- D09: Toán, Lịch sử, Tiếng Anh
- D10: Toán, Địa lý, Tiếng Anh
- D11: Ngữ văn, Vật lí, Tiếng Anh
- D12: Ngữ văn, Hóa học, Tiếng Anh
- D13: Ngữ văn, Sinh học, Tiếng Anh
- D14: Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh
- D15: Ngữ văn, Địa lý, Tiếng Anh
- D16: Toán, Địa lý, Tiếng Đức
- D17: Toán, Địa lý, Tiếng Nga
- D18: Toán, Địa lý, Tiếng Nhật
- D19: Toán, Địa lý, Tiếng Pháp
- D20: Toán, Địa lý, Tiếng Trung
- D21: Toán, Hóa học, Tiếng Đức
- D22: Toán, Hóa học, Tiếng Nga
- D23: Toán, Hóa học, Tiếng Nhật
- D24: Toán, Hóa học, Tiếng Pháp
- D25: Toán, Hóa học, Tiếng Trung
- D26: Toán, Vật lí, Tiếng Đức
- D27: Toán, Vật lí, Tiếng Nga
- D28: Toán, Vật lí, Tiếng Nhật
- D29: Toán, Vật lí, Tiếng Pháp
- D30: Toán, Vật lí, Tiếng Trung
- D31: Toán, Sinh học, Tiếng Đức
- D32: Toán, Sinh học, Tiếng Nga
- D33: Toán, Sinh học, Tiếng Nhật
- D34: Toán, Sinh học, Tiếng Pháp
- D35: Toán, Sinh học, Tiếng Trung
- D41: Ngữ văn, Địa lý, Tiếng Đức
- D42: Ngữ văn, Địa lý, Tiếng Nga
- D43: Ngữ văn, Địa lý, Tiếng Nhật
- D44: Ngữ văn, Địa lý, Tiếng Pháp
- D45: Ngữ văn, Địa lý, Tiếng Trung
- D52: Ngữ văn, Vật lí, Tiếng Nga
- D54: Ngữ văn, Vật lí, Tiếng Pháp
- D55: Ngữ văn, Vật lí, Tiếng Trung
- D61: Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Đức
- D62: Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Nga
- D63: Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Nhật
- D64: Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Pháp
- D65: Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Trung
- D66: Ngữ văn, Giáo dục công dân, Tiếng Anh
- D68: Ngữ văn, Giáo dục công dân, Tiếng Nga
- D69: Ngữ Văn, Giáo dục công dân, Tiếng Nhật
- D70: Ngữ Văn, Giáo dục công dân, Tiếng Pháp
- D72: Ngữ văn, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh
- D73: Ngữ văn, Khoa học tự nhiên, Tiếng Đức
- D74: Ngữ văn, Khoa học tự nhiên, Tiếng Nga
- D75 Ngữ văn, Khoa học tự nhiên, Tiếng Nhật
- D76: Ngữ văn, Khoa học tự nhiên, Tiếng Pháp
- D77: Ngữ văn, Khoa học tự nhiên, Tiếng Trung
- D78: Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Anh
- D79: Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Đức
- D80: Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Nga
- D81: Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Nhật
- D82: Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Pháp
- D83: Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Trung
- D84: Toán, Giáo dục công dân, Tiếng Anh
- D85: Toán, Giáo dục công dân, Tiếng Đức
- D86: Toán, Giáo dục công dân, Tiếng Nga
- D87: Toán, Giáo dục công dân, Tiếng Pháp
- D88: Toán, Giáo dục công dân, Tiếng Nhật
- D90: Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh
- D91: Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Pháp
- D92: Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Đức
- D93: Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Nga
- D94: Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Nhật
- D95: Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Trung
- D96: Toán, Khoa học xã hội, Anh
- D97: Toán, Khoa học xã hội, Tiếng Pháp
- D98: Toán, Khoa học xã hội, Tiếng Đức
- D99: Toán, Khoa học xã hội, Tiếng Nga
|
- Luật
- Luật tài chính ngân hàng
- Luật kinh doanh
- Kinh tế – Ngân hàng
- Quản trị Kinh doanh
- Tài chính ngân hàng
- Kế toán
- Kiểm toán
- Truyền thông báo chí
- Quan hệ quốc tế
- Marketing
- Triết học
- Xã hội học
- Địa lý học
- Văn hoá – ngoại ngữ
- Văn hoá truyền thông
- Nghiên cứu văn hoá
- Ngôn ngữ Pháp
- Ngôn ngữ Anh
- Ngôn ngữ Nga
- Ngôn ngữ Trung
- Kỹ thuật
- Kỹ thuật thực phẩm
- Kỹ thuật hoá học
- Công nghệ thông tin
- Cơ khí
- Giáo dục chính trị
- Tâm lý học
- Địa chất học
- Công nghệ dệt may
- Sư phạm ngữ văn
- Quốc tế học
- Thương mại điện tử
|
Khối H |
- H1: Toán, Ngữ văn, Vẽ
- H2: Toán, Vẽ hình họa mỹ thuật, Vẽ trang trí màu
- H3: Toán, Khoa học tự nhiên, Vẽ năng khiếu
- H4: Toán, Tiếng Anh, Vẽ năng khiếu
- H5: Ngữ văn, Khoa học xã hội, Vẽ năng khiếu
- H6: Ngữ văn, Tiếng Anh, Vẽ mỹ thuật
- H7: Toán, Hình họa, Trang trí
- H8: Ngữ văn, Lịch sử, Vẽ mỹ thuật
|
- Thiết kế công nghiệp
- Thiết kế thời trang
- Thiết kế đồ họa
- Thiết kế nội thất
- Sư phạm mỹ thuật
- Điêu khắc
- Kiến trúc
- Đồ họa
- Hội họa
- Công nghệ điện ảnh – truyền hình
- Gốm
- Quản lý văn hóa
|
Khối V |
- V00: Toán học, Vật lý, Vẽ hình họa mỹ thuật
- V01: Toán học, Ngữ văn, Vẽ hình họa mỹ thuật
- V02: Toán học, Tiếng Anh, Vẽ mỹ thuật
- V03: Toán học, Hóa học, Vẽ mỹ thuật
- V05: Ngữ văn, Vật lý, Vẽ mỹ thuật
- V06: Toán học, Địa lý, Vẽ mỹ thuật
- V07: Toán học, Tiếng Đức, Vẽ mỹ thuật
- V08: Toán học, Tiếng Nga, Vẽ mỹ thuật
- V09: Toán học, Tiếng Nhật, Vẽ mỹ thuật
- V10: Toán học, Tiếng Pháp, Vẽ mỹ thuật
- V11: Toán học, Tiếng Trung, Vẽ mỹ thuật
|
- Mỹ thuật đô thị
- Thiết kế thời trang
- Thiết kế đồ họa
- Công nghệ điện ảnh, truyền hình
- Thiết kế công nghiệp
- Sư phạm Mỹ thuật
- Thiết kế nội thất
- Kiến trúc
- Quy hoạch vùng và đô thị
- Quản lý Đô thị và Công trình
- Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng
- Thiết kế đô thị
|
Khối M |
- M01: Ngữ văn, Lịch sử, Năng khiếu
- M02: Toán, Năng khiếu 1, Năng khiếu 2
- M03: Văn, Năng khiếu 1, Năng khiếu 2
- M04: Toán, Đọc kể diễn cảm, Hát Múa
- M09: Toán, NK Mầm non 1( kể chuyện, đọc, diễn cảm), NK Mầm non 2 (Hát)
- M10: Toán, Tiếng Anh, NK1
- M11: Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Tiếng Anh
- M13: Toán, Sinh học, Năng khiếu
- M14: Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Toán
- M15: Năng khiếu báo chí, Ngữ văn, Tiếng Anh
- M16: Vật lý, Ngữ văn, Năng khiếu báo chí
- M17: Năng khiếu báo chí, Ngữ văn, Lịch sử
- M18: Toán, Ngữ văn, Năng khiếu Ảnh báo chí
- M19: Năng khiếu Ảnh báo chí, Ngữ văn, Tiếng Anh
- M20: Vật lý, Năng khiếu Ảnh báo chí, Ngữ văn
- M21: Ngữ văn, Năng khiếu Ảnh báo chí, Lịch sử
- M22: Toán, Ngữ văn, Năng khiếu quay phim truyền hình
- M23: Năng khiếu quay phim truyền hình, Tiếng Anh, Ngữ văn
- M24: Ngữ văn, Năng khiếu quay phim truyền hình, Vật lý
- M25: Lịch sử, Ngữ văn, Năng khiếu quay phim truyền hình
|
- Ngành giáo dục mầm non
- Ngành giáo dục tiểu học
- Ngành giáo dục đặc biệt
|